--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rấm bếp
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rấm bếp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rấm bếp
+
Damp down a fire
Nấu ăn xong rấm bếp.
To damp down the fire after finishing with the cooking
Lượt xem: 589
Từ vừa tra
+
rấm bếp
:
Damp down a fireNấu ăn xong rấm bếp.To damp down the fire after finishing with the cooking